Kế hoạch giảng dạy của giáo viên không chỉ là một bản kế hoạch chứa các nội dung dạy học mà còn là bản đồ chiến lược, giúp thầy cô xây dựng cầu nối tinh tế giữa tri thức và sự hiểu biết của học sinh. Để hiểu rõ hơn về kế hoạch này, mời bạn đọc cùng Vieclamgiaoduc theo dõi ngay bài viết dưới đây!
Kế hoạch giảng dạy của Giáo viên là gì? Tác dụng và mẫu tham khảo – Nguồn ảnh: Pxhere
Nội Dung Bài Viết
Kế hoạch giảng dạy của giáo viên là gì
Kế hoạch giảng dạy của giáo viên là một tài liệu chi tiết mà giáo viên soạn ra trước mỗi buổi học để hướng dẫn và tổ chức quá trình dạy học. Tài liệu này bao gồm các yếu tố như sau:
- Mục tiêu học
- Nội dung bài giảng
- Phương pháp dạy
- Các hoạt động học tập
- Tài liệu và tài nguyên giảng dạy
- Đánh giá học sinh
- Thời gian dự kiến cho từng phần của bài giảng
Kế hoạch giảng dạy giúp giáo viên tự chủ và có kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu học tập trong lớp.
Quy định về kế hoạch giảng dạy theo Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT
Thực hiện theo hướng dẫn của Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về Điều lệ của trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông, và trường phổ thông có nhiều cấp học, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) đưa ra quy định về kế hoạch giảng dạy như sau:
- Xây dựng và triển khai kế hoạch giáo dục của nhà trường sao cho đảm bảo thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông cấp THCS và cấp THPT một cách linh hoạt, phù hợp với điều kiện cụ thể của địa phương và cơ sở giáo dục.
- Đề cao, phát huy tính chủ động và sáng tạo của tổ chuyên môn và giáo viên trong việc thực hiện chương trình, tận dụng và sử dụng hiệu quả cơ sở vật chất, thiết bị dạy học để đáp ứng yêu cầu của các phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo yêu cầu phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh.
- Nâng cao hiệu quả quản trị hoạt động dạy học, giáo dục của nhà trường. Bảo đảm tính dân chủ và sự thống nhất giữa các tổ chuyên môn, tổ chức đoàn thể. Đồng thời, tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường, phụ huynh học sinh, và các cơ quan, tổ chức liên quan tại địa phương để thực hiện kế hoạch giáo dục của nhà trường.
Ý nghĩa và giá trị của việc xây dựng kế hoạch giảng dạy của giáo viên
Việc xây dựng kế hoạch giảng dạy cho giáo viên THCS, THPT.v.v.v chi tiết có những ý nghĩa và giá trị cơ bản như sau:
- Quản lý thời gian: Kế hoạch dạy học giúp giáo viên quản lý thời gian một cách hiệu quả. Việc phân bổ thời gian cho từng phần bài giảng, hoạt động, và đánh giá sẽ giúp cho buổi học diễn ra suôn sẻ và đúng hướng.
- Chuẩn bị tốt hơn: Việc lên kế hoạch trước giúp giáo viên chuẩn bị tốt hơn cho buổi học. Thầy cô có thể tập trung vào nội dung chính, các hoạt động học tập, và các tài liệu cần thiết mà không bị lạc hướng.
- Mục tiêu hóa giảng dạy: Kế hoạch giảng dạy giúp thầy cô xác định rõ mục tiêu và kết quả mong đợi từ buổi học. Từ đó giúp giáo viên và học sinh tập trung hơn.
- Tăng cường đánh giá: Kế hoạch dạy học thường bao gồm các phần đánh giá, giúp giáo viên theo dõi tiến trình học tập của học sinh và điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần.
Mẫu kế hoạch giảng dạy theo tổ chuyên môn
Dựa vào quyết định của Hiệu trưởng và kế hoạch thời gian thực hiện chương trình môn học, các tổ chuyên môn tiến hành lên kế hoạch giáo dục của mình. Kế hoạch này bao gồm:
- Kế hoạch dạy học
- Kế hoạch tổ chức các hoạt động giáo dục.
Trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục, mỗi đơn vị chịu trách nhiệm chủ trì hoạt động cụ thể và xây dựng kế hoạch chi tiết. Kế hoạch này bao gồm các yếu tố cơ bản như chương trình tổ chức, mục đích và yêu cầu, nội dung và hình thức của hoạt động, thời gian và địa điểm tổ chức, tiêu chí đánh giá kết quả đối với các đối tượng tham gia cũng như nguồn lực được sử dụng để thực hiện.
Các hoạt động sinh hoạt tổ/nhóm chuyên môn đều dựa trên nghiên cứu bài học và định kỳ được tổ chức để xây dựng bài học minh họa. Ngoài ra, việc tổ chức dạy học và dự giờ cũng được tích hợp vào lịch trình. Quá trình dự giờ và thăm lớp của giáo viên được thực hiện theo kế hoạch sinh hoạt chuyên môn của tổ/nhóm chuyên môn. Điều này giúp tối ưu hóa việc theo dõi, đánh giá và rút kinh nghiệm từ hoạt động học tập của học sinh.
Mẫu kế hoạch giảng dạy của giáo viên bộ môn
Dựa trên kế hoạch dạy học của tổ chuyên môn, giáo viên nhận nhiệm vụ dạy học môn học tại các khối lớp và xây dựng kế hoạch giáo dục trong năm học. Từ đó, giáo viên lập kế hoạch bài dạy chi tiết để tổ chức quá trình dạy học.
Về việc sử dụng điện thoại di động trong lớp học, không bắt buộc học sinh phải trang bị điện thoại di động để phục vụ học tập. Việc sử dụng loại thiết bị này trong lớp học phụ thuộc vào quyết định của giáo viên khi giảng dạy môn học. Học sinh chỉ được phép sử dụng điện thoại di động để hỗ trợ hoạt động học mà giáo viên đã thiết kế trong kế hoạch bài dạy. Thầy cô cần cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng điện thoại như một thiết bị hỗ trợ, và quy định rõ ràng về những hành vi không được phép khi sử dụng điện thoại trong giờ học.
Quá trình kiểm tra và đánh giá thường xuyên được thực hiện thông qua nhiều hình thức như thực hành, hỏi – đáp, viết, thuyết trình, thí nghiệm, sản phẩm học tập. Trước khi thực hiện đánh giá bằng điểm số, giáo viên thông báo trước cho học sinh về tiêu chí chấm điểm và hướng dẫn về cách tự học. Phương pháp đánh giá của giáo viên chủ yếu tập trung vào việc xem xét quá trình và kết quả của học sinh theo các yêu cầu cụ thể được đề cập trong kế hoạch bài dạy.
Công việc nổi bật
Mẫu đánh giá bài dạy
Mẫu đánh giá bài dạy theo Công văn 5512 quy định nội dung và các tiêu chí đánh giá như bảng mô tả dưới đây:
Nội dung | Tiêu chí | Điểm tối đa | Điểm đánh giá |
1. Kế hoạch bài dạy | Mức độ phù hợp của các hoạt động học với mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học được sử dụng. | 1,00 | |
Mức độ rõ ràng, chính xác của mục tiêu, nội dung, sản phẩm, cách thức tổ chức thực hiện mỗi hoạt động học của học sinh. | 2,00 | ||
Mức độ phù hợp của thiết bị dạy học và học liệu được sử dụng để tổ chức các hoạt động học của học sinh. | 1,00 | ||
Mức độ phù hợp của phương án kiểm tra, đánh giá trong quá trình tổ chức hoạt động học của học sinh. | 2,00 | ||
2. Hoạt động của giáo viên | Mức độ chính xác, phù hợp, sinh động, hấp dẫn của nội dung, phương pháp và hình thức giao nhiệm vụ học tập cho học sinh. | 2,00 | |
Khả năng theo dõi, quan sát, phát hiện kịp thời những khó khăn của học sinh. | 1,00 | ||
Mức độ phù hợp, hiệu quả của các biện pháp hỗ trợ và khuyến khích học sinh hợp tác, giúp đỡ nhau khi thực hiện nhiệm vụ học tập. | 2,00 | ||
Mức độ chính xác, hiệu quả trong việc tổng hợp, phân tích, đánh giá quá trình và kết quả học tập của học sinh (làm rõ những nội dung/yêu cầu về kiến thức, kĩ năng học sinh cần ghi nhận, thực hiện). | 2,00 | ||
3. Hoạt động của học sinh | Khả năng tiếp nhận và sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh trong lớp. | 2,00 | |
Mức độ tích cực, chủ động, sáng tạo, hợp tác của học sinh trong việc thực hiện các nhiệm vụ học tập. | 2,00 | ||
Mức độ tham gia tích cực của học sinh trong trình bày, thảo luận về kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập. | 2,00 | ||
Mức độ đúng đắn, chính xác, phù hợp của các kết quả thực hiện nhiệm vụ học tập của học sinh. | 1,00 | ||
Tổng điểm | 20,00 |
Trên đây là tổng hợp những mẫu kế hoạch giảng dạy của giáo viên mà Quý thầy cô có thể tham khảo. Đừng quên theo dõi Vieclamgiaoduc để cập nhật nhiều thông tin bổ ích, thú vị khác xoay quanh chủ đề này bạn nhé!