Bộ câu hỏi khi phỏng vấn xin việc tiếng Hàn và các lưu ý cần ghi nhớ

Với sự phát triển của kinh tế và nhân lực ngày càng tăng ở Hàn Quốc, nhiều công ty đang có nhu cầu tuyển dụng người nước ngoài và yêu cầu chúng ta phải có kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Hàn. Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng trả lời phỏng vấn bằng tiếng Hàn một cách thành thạo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những khó khăn có thể gặp phải và cách chuẩn bị tốt nhất để đạt được thành công trong cuộc phỏng vấn này.

phong van tieng han

Bộ câu hỏi khi phỏng vấn xin việc tiếng Hàn và các lưu ý cần ghi nhớ – Nguồn ảnh: Pxhere

Nội Dung Bài Viết

I. Những khó khăn khi phỏng vấn bằng tiếng Hàn

Phỏng vấn bằng tiếng Hàn có thể đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là đối với những người mới học tiếng Hàn hoặc chưa có kinh nghiệm phỏng vấn bằng tiếng Hàn trước đây. Dưới đây là một số khó khăn thường gặp và cách để vượt qua:

1. Ngữ pháp khó: Ngôn ngữ Hàn Quốc có ngữ pháp phức tạp và quy tắc sử dụng từ ngữ khác so với tiếng Việt

Một bất lợi là bạn có thể khó khăn trong việc hiểu và sử dụng câu trả lời một cách chính xác. Giống như trong tiếng Anh, tùy theo từng thì khác nhau mà động từ và tính từ sẽ biến đổi. Vì vậy, cần phải dành thời gian để học và nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản của tiếng Hàn trước khi đi phỏng vấn.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần chuẩn bị các cấu trúc câu đơn giản, thông dụng để trả lời cho các câu hỏi phổ biến trong phỏng vấn bằng tiếng Hàn để có thể tự tin và trả lời một cách chuyên nghiệp.

2. Từ vựng phong phú: Cần ghi nhớ nhiều từ vựng để sử dụng trong phỏng vấn và hiểu câu hỏi của người phỏng vấn

Để có thể giao tiếp và trả lời câu hỏi một cách trôi chảy trong phỏng vấn bằng tiếng Hàn, bạn cần phải ghi nhớ nhiều từ vựng và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Từ vựng trong tiếng Hàn rất đa dạng và có nhiều từ có nghĩa tương tự nhau, điều này có thể khiến bạn gặp khó khăn trong việc lựa chọn từ thích hợp để trả lời câu hỏi.

3. Phát âm khó: Có thể gặp khó khăn trong việc phát âm đúng các từ và ngữ cảnh sử dụng âm điệu phù hợp

Phát âm là một yếu tố chủ lực trong giao tiếp bằng tiếng Hàn, đặc biệt là khi phỏng vấn. Việc phát âm không đúng sẽ làm cho người phỏng vấn khó hiểu và có thể ảnh hưởng đến ấn tượng của bạn. Một số quy tắc phát âm tiếng hàn bạn cần học như nối âm (연음화), nhũ âm hóa (유음화), mũi âm hóa/ biến âm (비음화), trọng âm hóa (경음화), bật hơi hóa (격음화), vòm âm hóa (구개음화), giản lược ㅎ (‘ㅎ’탈락), thêm ㄴ (‘ㄴ’첨가), cách phát âm 의 (‘의’ 발음)
Cách để cải thiện kỹ năng phát âm là tập trung vào việc nghe và lặp lại các từ và câu của người bản ngữ. Bạn cũng có thể tham gia vào các lớp học hoặc tự học qua các video, sách giáo khoa hoặc ứng dụng học tiếng Hàn trực tuyến.

4. Hiểu người nói: Đòi hỏi khả năng lắng nghe và hiểu ý của người nói trong môi trường phỏng vấn

Phỏng vấn bằng tiếng Hàn cũng đòi hỏi bạn có khả năng lắng nghe và hiểu ý của người nói trong môi trường phỏng vấn. Điều này có thể khá khó đối với những người mới học tiếng Hàn vì tốc độ nói của người Hàn khá nhanh và có thể sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và không bỏ lỡ thông tin quan trọng trong cuộc phỏng vấn, bạn nên chuẩn bị trước một danh sách các câu hỏi phổ biến trong phỏng vấn bằng tiếng Hàn và luyện tập nghe và hiểu các từ và câu trong danh sách đó.

5. Truyền đạt ý kiến: Cần biết cách diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng, logic và thuyết phục

Để thành công trong cuộc phỏng vấn bằng tiếng Hàn, bạn cần biết cách diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng, logic và thuyết phục. Điều này đòi hỏi bạn có khả năng sử dụng các từ ngữ và câu trình bày một cách chính xác và hiệu quả. Một giải pháp bạn có thể khắc phục đó là luyện tập viết và nói tiếng Hàn thường xuyên để cải thiện kỹ năng truyền đạt ý kiến của mình.

6. Làm quen với văn hóa Hàn Quốc: Phải hiểu và tuân thủ các quy tắc và phong tục tập quán trong công việc và cuộc sống hàng ngày

Bên cạnh việc giao tiếp bằng tiếng Hàn, bạn phải làm quen với văn hóa và phong tục tập quán của Hàn Quốc. Đặc biệt bạn nên chú ý các quy tắc và nghi thức giao tiếp như cách ăn mặc và những điều cần tránh khi làm việc với người Hàn.
Ảnh
Điển hình với ví dụ văn hóa chào hỏi trong giao tiếp với người dân Hàn Quốc đó là mọi người thường thể hiện sự tôn trọng và cúi chào nhau mỗi lần gặp mặt, kể cả trong cuộc sống hằng ngày.

7. Tạo ấn tượng: Cần có khả năng tự tin, tỏ ra chuyên nghiệp và giao tiếp một cách lịch sự và tôn trọng

Trong cuộc phỏng vấn, không chỉ có kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Hàn là quan trọng, mà còn cần có khả năng tự tin, tỏ ra chuyên nghiệp và giao tiếp một cách lịch sự và tôn trọng. Đừng quá tỏ ra vẻ kiêu cạo và tự cao, giữ cho mình một sự chuyên nghiệp và lắng nghe góp ý của người phỏng vấn.

8. Ít kinh nghiệm: Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn hoặc chưa có kinh nghiệm trong việc phỏng vấn bằng tiếng Hàn, thì có thể gặp nhiều khó khăn

Đôi khi, bạn cũng không nên lo lắng quá nhiều và nên tập trung vào việc chuẩn bị, cải thiện kỹ năng của mình và cho mình cảm giác thư thái nhất trước khi bước vào cuộc phỏng vấn tiếng Hàn.
Bạn có thể được tuyển dụng nhờ vào những kỹ năng khác như sự nhiệt tình, tính cách và kinh nghiệm làm việc trong các công ty khác. Do vậy, tự tin và cố gắng tốt nhất để chứng minh khả năng của mình trong cuộc phỏng vấn.

II. Những yếu tố cần chuẩn bị khi đi phỏng vấn bằng tiếng Hàn

1. Chuẩn bị thông tin về công ty mà bạn ứng tuyển

Trước khi đi phỏng vấn, bạn phải tìm hiểu về công ty mà mình ứng tuyển. Cách tìm kiếm các thông tin có lẽ sẽ tốn khá nhiều thời gian bởi nền tảng xã hội tại xứ sở kim chi khác với Việt Nam, họ chủ yếu dùng Instagram. Ngoài ra, cũng cần tìm hiểu về vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển để có thể đưa ra những câu trả lời phù hợp và thuyết phục trong phỏng vấn.

2. Nắm vững kiến thức chuyên ngành và kỹ năng liên quan

Đối với những công việc yêu cầu kỹ năng chuyên môn, việc nắm vững kiến thức và kỹ năng liên quan là điều cần thiết, bởi ngừoi Hàn không thích những sự dối trá trong các cuộc phỏng vấn. Bạn cần chuẩn bị sẵn các ví dụ và kinh nghiệm của mình để có thể giải thích và minh chứng cho khả năng của mình trong lĩnh vực đó.

3. Luyện tập câu trả lời cho những câu hỏi phỏng vấn phổ biến

Các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Hàn phổ biến như “Bạn có điểm mạnh và yếu gì?”, “Tại sao bạn muốn làm việc tại công ty chúng tôi?” hay “Lý do tại sao bạn chọn làm việc công ty Hàn Quốc?”sẽ luôn xuất hiện trong phỏng vấn tuyển dụng. Để có thể trả lời một cách tự nhiên và thuyết phục, bạn có thể tìm hiểu các câu trả lời mẫu, áp dụng cho bản thân hoặc tự suy nghĩ và ghi chép lại những ý tưởng của mình.

  • 자기소개 (Giới thiệu bản thân)
  • 본인이 지원한 동기? (Lý do bạn nộp đơn xin việc?)
  • 강점과 약점은 무엇인가요? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
  • 우리 회사에 대해 어떻게 생각하나요? (Bạn nghĩ gì về công ty của chúng tôi?)
  • 성격, 인생관, 생하는 방식 등 자신의 특징은 무엇인가요? (Những đặc điểm về tính cách, quan niệm sống và cách suy nghĩ của bạn là gì?)
  • 당신의 장래계획은 무엇인가요? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)
  • 이전 경력은 어떠셨나요? (Kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn thế nào?)
  • 귀하는 왜 저희 회사를 선택하셨나요? (Tại sao bạn chọn công ty của chúng tôi?)

4. Tìm hiểu về văn hóa và quy tắc phỏng vấn trong công ty Hàn Quốc

Cũng như công ty ở các quốc gia khác, khi phỏng vấn tại một công ty Hàn Quốc là cần tuân thủ các quy tắc và tôn trọng văn hóa của đất nước này. Ví dụ như việc thường xuyên chào hỏi, giữ khoảng cách với người phỏng vấn, không nói quá nhanh hoặc quá chậm trong giao tiếp… Nếu bạn đã từng có kinh nghiệm làm việc tại các công ty Hàn Quốc, sẽ góp phần giúp bạn hòa nhập và gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

5. Chuẩn bị trang phục lịch sự và phù hợp với văn hóa công ty

Áo sơ mi cài cúc hay áo cánh dơi khá phổ biến với tông màu nhạt thường được phổ biến ở Hàn Quốc. Trong một số trường hợp, quần cách điệu, váy nửa đầu gối, quần lưng cao hay ống loe được phối hợp tùy thích. Có thể tìm hiểu trước thông tin về trang phục của nhân viên trong công ty đó hoặc gợi ý từ nhà tuyển dụng để có sự chuẩn bị tốt nhất cho ngày phỏng vấn.

6. Chuẩn bị câu hỏi cho nhà tuyển dụng

Trong một buổi phỏng vấn bằng tiếng Hàn, không chỉ có nhà tuyển dụng đặt câu hỏi mà bạn cũng nên chuẩn bị những câu hỏi để đặt lại cho nhà tuyển dụng. Lưu ý nhỏ là bạn chỉ nên đặt câu hỏi cho những thông tin mà nhà tuyển dụng chưa đề cập trước đó, tránh trường hợp nhắc lại chủ đề đó quá nhiều lần. Như vậy chứng tỏ bạn không tập trung và nghiêm túc cho cuộc gặp mặt đầu tiên này.

7. Chuẩn bị sẵn bản CV và bằng cấp có liên quan

Hiển nhiên là nhà tuyển dụng có thể yêu cầu bạn mang theo bản CV và bằng cấp khi đi phỏng vấn. Để thể hiện sự chu đáo, bạn cần chuẩn bị sẵn bản CV bằng tiếng Hàn và các bằng cấp có liên quan để trình bày cho nhà tuyển dụng. Ngoài ra, cũng nên lưu ý các chứng chỉ hay giấy tờ liên quan đến kỹ năng và kinh nghiệm của bạn để có thể trình bày và minh chứng trong phỏng vấn.

8. Thực hành với giáo viên hoặc người bản ngữ để cải thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn

Việc phỏng vấn bằng tiếng Hàn đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt và sự tự tin trong việc trả lời câu hỏi. Nếu có cơ hội, bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc người bản ngữ để thực hành và cải thiện kỹ năng tiếng Hàn của mình. Hoặc bằng một cách khác, bạn tham gia vào các cộng đồng người Hàn để nâng cao giao tiếp và học hỏi kinh nghiệm nhiều hơn.

9. Tập trung vào biểu hiện thân hình, ngôn ngữ cơ thể và giữ ánh mắt tự tin

Ngôn ngữ cơ thể và biểu hiện thân hình của bạn cũng rất quan trọng. bạn không nên ngồi phỏng vấn với tư thế lưng gù hay thả lỏng tay chân xuống. Lúc này, bạn nên luôn giữ tư thế và biểu hiện tự tin, tránh những biểu hiện lo lắng hay tỏ ra quá căng thẳng. Đồng thời, cũng cần chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của mình và giữ ánh mắt tự tin khi nói chuyện với nhà tuyển dụng.

II. Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn thường gặp và cách trả lời

1. Các câu hỏi về bản thân bằng tiếng Hàn khi phỏng vấn

Câu hỏi
Cách trả lời
Ví dụ
우선 자기소개를 해주세요? Trước tiên hãy giới thiệu đôi nét về bản thân bạn?
Những thông tin cơ bản về bản thân như tên, tuổi, nơi sống, quê quán, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
Xin chào, tôi là Lê Thị Anh, 25 tuổi, hiện tại tôi đang sống và làm việc tại Hà Nội. Tôi đã tốt nghiệp đại học ngành Quản trị Kinh doanh và có hơn 2 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Marketing.
이름이 뭐 예요? Tên của bạn là gì?
Nạn có thể nói tên tiếng Việt của mình và thêm tên tiếng Hàn của bạn.
Tôi tên là Lê Thị Anh. Bạn cũng có thể gọi tên thân thuộc của tôi bằng tiếng Hàn là….
몇 살이에요? Bạn bao nhiêu tuổi?
Nhà tuyển dụng muốn biết thêm thông tin về bạn
Tôi 25 tuổi.
학생 주소 어디입니까? Bạn sống ở đâu?
Nhà tuyển dụng thêm thông tin về khoảng cách giữa nơi làm việc và nơi bạn sống để tính toán thời gian di chuyển. Bạn có thể nói tên thành phố hoặc khu vực bạn đang sống.
Tôi sống ở Hà Nội, ở quận…
전화번호가 어떻게 됩니까? Số điện thoại của bạn là gì?
Bạn có thể đưa ra số điện thoại của mình bằng cách nói từng chữ số trong tiếng Hàn.
Số điện thoại của tôi là 0-9-3-6-8-2-1-0-9-8.
고향이 어디예요?/ 어디 출신인가요?/ 어디서 출생하셨나요? Quê bạn ở đâu?
Câu hỏi này để tìm hiểu về quê hương của bạn. Bạn có thể nói tên tỉnh/thành phố hoặc quốc gia mà bạn sinh ra và lớn lên
Quê tôi ở Đà Nẵng – một thành phố biển xinh đẹp và đáng sống
무슨 자격증이 있어요? Bạn có những bằng cấp gì?
Nếu bạn có những bằng cấp liên quan đến vị trí công việc, hãy đưa ra danh sách các bằng cấp mà bạn đã có. Nếu không, bạn có thể nói về những chứng chỉ khác mà bạn đã đạt được trong suốt quá trình học tập và làm việc.
Tôi đã có bằng cử nhân Quản trị kinh doanh cùng với các chứng chỉ tiếng Anh TOEIC và chứng chỉ Marketing cơ bản.
취미가 무엇입니까? Sở thích của bạn là gì?
Bạn nên đưa ra những sở thích mà có liên quan đến công việc hoặc cho thấy tính cách và kỹ năng của bạn.
Sở thích chính của tôi là đọc sách và du lịch. Tôi cũng rất thích tham gia các hoạt động xã hội và được giao tiếp với nhiều người.
당신의 가족 구성원은 어떻게 되나요? Gia đình của bạn gồm những thành viên nào?
bạn có thể đưa ra thông tin về số lượng và cấu trúc gia đình của mình, cũng như nêu rõ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Gia đình tôi gồm 4 người bao gồm bố mẹ, em trai và tôi. Bố mẹ tôi làm việc ở nông thôn và em trai tôi đang học đại học tại Hà Nội.
당신은 어떤 유형의 사람이라고 생각하시나요? Bạn tự nhận mình là người như thế nào?
Đây là câu hỏi để tìm hiểu về tính cách và phẩm chất của bạn. Bạn nên đưa ra những đặc điểm tích cực của bản thân mà có thể phù hợp với công việc.
Tôi là một người cầu tiến, sáng tạo và luôn muốn hoàn thiện bản thân thông qua các thử thách mới. Tôi cũng có tính kiên nhẫn và luôn cố gắng làm việc hiệu quả để đạt được mục tiêu.
당신이 특별히 자랑스러워하는 성취가 있나요? Bạn có thành tựu nào mà bạn tự hào về nó chưa?
Câu hỏi này để tìm hiểu về thành tích và khả năng làm việc.
Tôi đã từng tham gia các hoạt động tình nguyện và giành được giải thưởng “Học sinh tiêu biểu” khi còn ở trường trung học. Ngoài ra, tôi đạt được nhân viên cống nhất của năm 2022.

2. Câu hỏi về kinh nghiệm/kỹ năng khi phỏng vấn công ty Hàn

Câu hỏi
Cách trả lời
Ví dụ
여러분의 성격과 잘 맞습니까? Bạn có kinh nghiệm làm việc hay chưa?
Bạn có thể nói về kinh nghiệm làm việc của mình liên quan đến vị trí công việc đang ứng tuyển
Tôi đã có kinh nghiệm làm việc lĩnh vực Marketing trong 2 năm và đã được tham gia vào nhiều dự án thành công.
왜 이곳에서 일하고 싶어하세요? Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?
Bạn cần tập trung vào những đặc điểm của công ty mà bạn có ấn tượng và muốn được trải nghiệm.
Tôi muốn làm việc ở công ty này vì sự phát triển nhanh chóng và uy tín của công ty trong ngành công nghệ thông tin. Tôi đã đọc thông tin trên website và thấy rằng công ty luôn đưa ra những giải pháp sáng tạo và là một môi trường lý tưởng để phát triển bản thân.
일을 오래하실 수 있습니까? Bạn có thể làm việc lâu dài hay không?
Những kinh nghiệm làm việc lâu dài trong công việc trước hoặc các kế hoạch phát triển bản thân trong tương lai.
Tôi đã có kinh nghiệm làm việc lĩnh vực này trong 5 năm và đang có kế hoạch phát triển bản thân để duy trì sự ổn định và tiếp tục phát triển trong công ty.
언제부터 출근 가능해요? Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc?
Thể hiện tinh thần làm việc, luôn luôn trong tư thế sẵn sàng.
Tôi sẽ đi làm theo quy định của công ty. Nếu có thể, tôi sẽ bắt đầu làm việc luôn vào ngày mai

 

3. Nhóm các câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn về mục tiêu nghề nghiệp

Câu hỏi
Câu trả lời
Ví dụ
우리 회사가 귀하를 채용해야 하는 이유를 말해보세요? Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn vào vị trí này?
Đưa ra các kỹ năng và kinh nghiệm của mình mà có thể phù hợp với các yêu cầu của vị trí công việc và giúp công ty phát triển.
Tôi tin rằng tôi có kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để giúp công ty đạt được mục tiêu kinh doanh như…. Hơn thế nữa, tôi tự hào có thể đóng góp vào sự phát triển của công ty.
지원하는 직무를 성공적으로 수행하기 위해 도움이 될 기술이나 경험은 어떤 것이 있나요? Theo bạn, những kỹ năng hoặc kinh nghiệm nào cần thiết nhất cho vị trí này?
Về khả năng phù hợp của bạn với công việc và đưa ra các giải pháp phát triển trong tương lai
Với vị trí này, tôi nghĩ nên cân bằng các kỹ năng và kiến thức thực tế. Tuy nhiên, dự đoán các rủi ro là điều quan trọng nhất để góp phần các dự án trong việc này thành công.
커리어 목표가 무엇입니까? 5년 뒤 자신의 모습을 말해보세요? Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì? Bạn định hướng phát triển thế nào trong 5 năm tới?
Bạn có thể đề cập đến những kế hoạch phát triển bản thân, mong muốn đóng góp vào công ty và đạt được những thành tựu trong tương lai.
Trong vòng 5 năm tới, tôi đang lên kế hoạch trở thành một chuyên gia về Machine Learning và muốn đóng góp vào các dự án lớn của công ty để đạt được thành công trong công việc.

 

4. Câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Hàn khác thường gặp

Câu hỏi
Câu trả lời
Ví dụ
이전 직장에서 이직한 이유는 무엇입니까? Tại sao bạn rời bỏ công việc trước đây?
Lý do bạn muốn thay đổi công việc và cách giải quyết vấn đề trong quá khứ
Tôi đã có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này trong 2 năm với SEO, nhưng tôi muốn học hỏi thêm kinh nghiệm về chạy quảng cáo để góp phần cho định hướng trong tương lai của tôi là Marketing Manager.
희망 연봉 수준은 어느 정도입니까? Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?
Đưa ra một khoảng mức lương mong muốn dựa trên nghiên cứu về mức lương trung bình cho vị trí công việc tương tự
Tôi mong muốn có mức lương xấp xỉ từ 20-25 triệu đồng/tháng.
일주일에 몇회 (몇시간) 정도 가능하세요? Một tuần bạn làm được mấy buổi?
Sự làm việc linh hoạt và tính chủ động của bạn
Tôi có thể làm việc theo ca hoặc làm thêm giờ khi công việc đòi hỏi. Bên cạnh đó, tôi cũng có thể điều chỉnh thời gian làm việc nếu được yêu cầu.
집에서 여기까지 얼마정도저는 부산에서 출생했으며, 현재는 서울에서 살고 있습니다. Từ nhà bạn tới đây mất bao lâu?
Khả năng di chuyển, bạn có thể nói về thời gian đi lại từ nhà tới công ty hoặc những phương tiện giao thông mà bạn sử dụng.
Từ nhà tôi tới đây mất khoảng 45 phút bằng ô tô. Tôi cũng có thể đi bằng xe buýt hoặc tàu điện nếu cần thiết.
여기까지 어떻게 오셨어요? Bạn đi đến đây bằng phương tiện gì?
Vấn đề tự đi lại, bạn có thể đưa ra các phương tiện giao thông mà bạn sử dụng hoặc có thể đi bằng cách nào trong tương lai.
Tôi đã sử dụng ô tô để đến đây, nhưng tôi cũng có thể đi bằng xe buýt hoặc tàu điện. Tôi cũng có dự định sắp tới sẽ mua một chiếc xe máy để di chuyển linh hoạt hơn.
몇시부터 일하고 싶어요? Bạn muốn làm từ mấy giờ?
Cơ hội để bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và sự hiểu biết về công ty và vị trí bạn đang ứng tuyển.
Tôi sẵn lòng bắt đầu làm việc từ 8 giờ sáng. Tuy nhiên, nếu công việc đòi hỏi, tôi cũng có thể điều chỉnh lịch trình của mình để có thể bắt đầu sớm hơn hoặc muộn hơn.
주말에도 일하실 수 있나요? Ngày cuối tuần bạn có đi làm được không?
Khả năng làm việc vào ngày cuối tuần khi cần thiết hoặc các yêu cầu khác về thời gian làm việc.
Nếu công ty có yêu cầu, tôi có thể làm việc vào ngày cuối tuần hoặc điều chỉnh thời gian làm việc để đáp ứng yêu cầu của công việc.
당신이 일하는 환경에 중요하게 생각하는 요소는 무엇인가요? Bạn coi trọng những yếu tố gì trong môi trường làm việc của bạn?
Bạn có thể đưa ra các yếu tố như môi trường làm việc thoải mái, sự hỗ trợ đồng nghiệp,
Đối với tôi, một môi trường làm việc đáng tin cậy và có tính chuyên nghiệp cao là rất quan trọng. Tôi cũng coi trọng sự hỗ trợ và gắn kết giữa các thành viên trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.
당신이 도전적인 상황에서 어떻게 대처하시나요? Bạn làm thế nào để đối phó với những tình huống thách thức?
Khả năng giải quyết vấn đề và tính kiên nhẫn, bền bỉ của bạn. Bạn có thể đưa ra các ví dụ về những tình huống thách thức mà bạn đã từng đối mặt và cách bạn đã giải quyết chúng.
Tôi luôn chuẩn bị tinh thần và làm việc chăm chỉ để đối mặt với những tình huống khó khăn. Tôi cũng đưa ra những phương án dự phòng và luôn đặt mục tiêu hoàn thành công việc một cách bền bỉ cho đến khi đạt được thành công.
뭔가) 질문이 있나요? Bạn có câu hỏi gì không?
Mở rộng cuộc trò chuyện, tạo điều kiện cho sự tương tác hai chiều, và thể hiện sự quan tâm đối với bạn.
Vị trí này có phải là vị trí đã được tuyển dụng trước đây hay chỉ mới được tạo ra? Và công việc này có yêu cầu khả năng làm việc nhóm không? Ngoài mức lương thì công ty bạn có phúc lợi gì không.

Khi bạn đặt những câu hỏi như vậy, không chỉ có được thông tin quan trọng để giúp bạn quyết định xem công ty và vị trí là phù hợp với bạn hay không, mà còn cho thấy sự quan tâm sâu sắc và sự chăm chỉ chuẩn bị của bạn. Đồng thời, việc đặt câu hỏi cũng giúp bạn thể hiện sự hiểu biết và quan tâm đến văn hóa công ty, mục tiêu và tiêu chí của vị trí mà bạn đang ứng tuyển trong cuộc phỏng vấn bằng tiếng Hàn.

IV. Những câu hỏi ứng viên nên hỏi nhà tuyển dụng

Trong cuộc phỏng vấn, không chỉ nhà tuyển dụng có quyền đặt câu hỏi, ứng viên cũng có thể đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về công ty và vị trí mình đang ứng tuyển. Đây cũng là cơ hội để ứng viên cho thấy sự quan tâm và chuẩn bị kỹ càng cho cuộc phỏng vấn. Dưới đây là những câu hỏi mà ứng viên nên hỏi khi phỏng vấn bằng tiếng Hàn:

1. Thời gian làm việc?

Đây là câu hỏi phỏng vấn xin việc tiếng Hàn quan trọng để ứng viên có thể xác định được khung giờ làm việc, số giờ làm việc mỗi ngày và các ngày làm việc trong tuần. Việc biết trước thời gian làm việc sẽ giúp bạn lựa chọn được thời gian phù hợp và có thể sắp xếp thời gian học tiếng Hàn hoặc các hoạt động khác.

2. Chế độ lương thưởng, phúc lợi?

Với mục đích làm rõ các vấn đề cho cả 2 phía, mục này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các chế độ lương thưởng và phúc lợi mà công ty cung cấp cho nhân viên. Từ đó, bạn có thể xem xét mức lương bạn kỳ vọng và mục tiêu của bạn khi làm việc tại công ty đó.

3. Đồng phục đi làm?

Ngoài ra, gen Z thời nay thường rất thích tự do thể hiện phong cách ăn mặc, do đó ứng viên có thể hỏi về phong cách và quy định đồng phục khi đi làm tại công ty. Việc biết trước sẽ giúp bạn chuẩn bị và lựa chọn trang phục phù hợp để gây ấn tượng tốt.

4. Chương trình training cho nhân viên mới?

Với những ứng viên hỏi câu này, nhà tuyển dụng đánh giá khá cao bạn bởi bạn quan tâm đến lộ trình học hỏi kinh nghiệm và thăng tiến trong công việc.
Đừng tỏ ra lúng túng và ngại ngùng trong lúc hỏi, bởi nhà tuyển dụng sẽ rất thích những người nói chuyện hoạt bát và khéo ăn nói trong cuộc phỏng vấn bằng tiếng Hàn.

V. Những câu hỏi phỏng vấn dành riêng cho học sinh du học Hàn Quốc và cách trả lời

Chắc chắn rằng, du học sinh Hàn Quốc sẽ khá bỡ ngỡ khi lần đầu tiên phỏng vấn bằng tiếng Hàn để xin việc tại xứ sở kim chi. Dưới đây là một số vấn đề khi đi phỏng vấn thường gặp phải.

1. Những câu hỏi nhằm mục đích kiểm tra năng lực tiếng Hàn của bạn

Đối với những bạn học sinh du học Hàn Quốc, khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Hàn là một yếu tố quan trọng trong việc xin việc. Vì vậy, các nhà tuyển dụng sẽ thường hỏi những câu hỏi để kiểm tra năng lực tiếng Hàn của bạn. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời:

STT
Câu hỏi
Cách trả lời
1

알파벳을 쓰고 말해 보세요 (Hãy viết bảng chữ cái rồi đọc)

Một câu hỏi thường gặp ở những cuộc phỏng vấn bằng tiếng Hàn. Điều quan trọng là bạn phải thuần thục về bảng chữ cái Hangeul và có khả năng đọc chính xác. Bạn có thể chuẩn bị sẵn một tờ giấy và viết ra các bảng chữ cái để khi được hỏi, bạn có thể dễ dàng trả lời.
2

가족 소개 해보세요 (Hãy giới thiệu về gia đình bạn)

Bạn có thể bắt đầu bằng cách nói tên và tuổi của các thành viên trong gia đình, cùng với nghề nghiệp của cha mẹ và chị em. Nếu có thể, bạn hãy kết hợp việc mô tả các thành viên trong gia đình bằng cách sử dụng những từ ngữ tích cực.
3

부모님 연세가 어떻게 니까 (Bố mẹ bạn bao nhiêu tuổi?)

Đối với người Hàn Quốc, tuổi tác là một yếu tố quan trọng trong việc tôn trọng và đánh giá một người. Bạn có thể trả lời bằng cách nói tuổi tác của bố mẹ bạn hoặc chỉ đơn giản là “trung niên” nếu bạn không muốn tiết lộ tuổi của hai người này.
4

어디에서 한국어 공부 했어요? (Bạn học tiếng Hàn ở đâu?)

Câu hỏi này nhằm kiểm tra khả năng của bạn trong việc học tiếng Hàn. Nếu bạn đã từng đi du học tại Hàn Quốc, bạn có thể nói rõ tên trường và thời gian học. Nếu bạn học tại Việt Nam, có thể kể đến trung tâm hoặc giáo viên mà bạn đã học để cho tuyển dụng biết về chất lượng giáo dục tiếng Hàn ở Việt Nam.
5

취미가 무엇입니까? (Sở thích của bạn là gì?)

Những hoạt động yêu thích của mình như xem phim, đọc sách, du lịch hoặc tham gia các hoạt động tình nguyện. Nếu bạn có sở thích liên quan đến công việc mà bạn đang ứng tuyển, khéo léo nhắc đến để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.

2. Những câu hỏi nhằm mục đích kiểm tra khả năng tài chính của gia đình bạn

Việc chi trả học phí và sinh hoạt phí là một vấn đề quan trọng cần được giải quyết đối với học sinh du học. Vì vậy, trong phỏng vấn bằng tiếng Hàn, tuyển dụng cũng có thể hỏi về khả năng tài chính của gia đình bạn để đảm bảo rằng bạn có đủ khả năng chi trả cho việc học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời:
STT
Câu hỏi
Cách trả lời
1

부모님이 뭘 해요? (Bố mẹ bạn làm gì?)

Nói sơ lược về công việc của hai người, hoặc chỉ đơn giản là nói “bố mẹ tôi làm việc trong lĩnh vực XYZ.
2

부모님 수입이 얼마요? (Thu nhập của bố mẹ bạn là bao nhiêu?)

Nếu bạn không muốn tiết lộ con số chính xác, bạn có thể nói về khoảng thu nhập của bố mẹ, ví dụ như “thấp”, “trung bình” hoặc “cao
3

졸업 후에 뭘 했어요? (Sau tốt nghiệp, bạn đã làm gì?)

Các công việc bạn nào mà bạn đã làm sau khi tốt nghiệp, các kinh nghiệm hay kỹ năng mà bạn đã học được từ đó.
4

유학 기간 중에 시간이 있으면 뭘해요? (Trong thời gian du học nếu có thời gian rảnh, bạn sẽ làm gì?)

Những hoạt động bạn muốn làm, ví dụ như đi du lịch, tham gia các hoạt động tình nguyện hay dành thời gian cho bản thân.

3. Những câu hỏi về mục đích đi du học của bạn

Khi đi du học, mục đích của bạn là gì? Đây là câu hỏi quan trọng để tuyển dụng hiểu về mục tiêu và kế hoạch của bạn tại Hàn Quốc. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời:

STT
Câu hỏi
Cách trả lời
1

고등학교 언제 졸업했어요? (Bạn tốt nghiệp cấp ba khi nào?)

Nêu rõ thời gian tốt nghiệp, ví dụ như “tháng 5 năm nay” hoặc “hai năm trước”.
2

한국어 공부 얼마나 했어요? (Bạn đã học tiếng Hàn được bao nhiêu lâu rồi?)

Nhà tuyển dụng muốn biết khả năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Hàn. Nếu bạn đã từng đi du học tại Hàn Quốc, bạn có thể nói về thời gian học tập tại đây. Nếu không, bạn có thể giải thích về thời gian và phương pháp học tiếng Hàn của mình.
3

왜 한국에 유학가고 싶어요? (Tại sao bạn muốn đi du học Hàn Quốc?)

Các cơ sở và động lực của bạn khi quyết định đi du học tại Hàn Quốc như thích về nền giáo dục và cơ hội việc làm tại Hàn Quốc, hoặc những mục tiêu và ước mơ của bạn khi học tập tại đây
4

한국 어느 대학교에 지원했어요? (Bạn đã đăng ký trường đại học nào?)

Nhằm hiểu về trường đại học mà bạn theo học và thể hiện trình độ học vấn. Một cách đơn giản là nói trực tiếp rằng tôi đã đăng ký trường ABC hoặc tôi đã xin vào nhiều trường khác nhau.
5

지원한 대학교는 어떻게 알았습니까? (Bạn biết đến trường đại học Hàn Quốc như thế nào?)

Nêu rõ nguồn thông tin, ví dụ như từ trang web của trường đại học, thông tin từ người quen hay từ các sự kiện giới thiệu du học tại Việt Nam.
6

지원한 대학교를 한글로 한번 써보세요? (Hãy viết tên trường đại học mà bạn đã đăng ký bằng tiếng Hàn)

Nếu bạn đã từng đi du học tại Hàn Quốc, bạn có thể viết tên trường đại học mà bạn đã theo học. Nếu không, bạn có thể sử dụng công cụ dịch để viết tên trường đại học một cách chính xác.
7

무슨 자격증이 있어요? (Bạn có những bằng cấp gì?)

Câu hỏi này nhằm hiểu về năng lực và kinh nghiệm của bạn với bằng cách liệt kê các bằng cấp, chứng chỉ và kỹ năng mà bạn có.
8

아르바이트 하고 싶어요? (Bạn có muốn đi làm thêm không?)

Đối với những bạn học sinh du học, việc làm thêm để kiếm thêm thu nhập là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc. Vì vậy, câu hỏi này sẽ giúp tuyển dụng hiểu về ý định của bạn trong việc làm thêm. Bạn có thể trả lời bằng cách nói về mong muốn và khả năng của mình trong việc làm thêm tại Hàn Quốc.

 

4. Những câu hỏi về kế hoạch học tập tại Hàn Quốc

Sau khi tuyển dụng đã hiểu về mục tiêu và động lực của bạn khi đi du học tại Hàn Quốc, họ cũng muốn biết về kế hoạch học tập của bạn tại đây. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời:

STT
Câu hỏi
Cách trả lời
1

한국에서 무엇을 공부할 예정입니까? (Bạn dự định học ngành gì khi sang Hàn Quốc?)

Nói về sự quan tâm, kỹ năng và kế hoạch tương lai của mình liên quan đến ngành học mà bạn muốn theo học.
2

졸업 후 당신의 의도는 무엇입니까? (Dự định của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?)

Giải thích về ước mơ và mong muốn của mình trong công việc và sự nghiệp tương lai.
3

한국에 머물거나 베트남에서 일하고 싶다? (Bạn muốn ở lại Hàn Quốc hay làm việc tại Việt Nam?)

Nếu bạn muốn ở lại Hàn Quốc, bạn có thể giải thích về việc tiếp tục học tập và phát triển sự nghiệp tại đây. Nếu bạn muốn trở về Việt Nam, bạn có thể trả lời bằng cách nói về kế hoạch và ý định của mình trong việc áp dụng những kiến thức và kinh nghiệm từ Hàn Quốc vào công việc tại quê hương.
4

몇 학기까지 다니실 건가요? (Bạn dự định học bao nhiêu kỳ tại Hàn Quốc?)

Nêu rõ số kỳ học mà bạn dự định theo học, ví dụ như “4 kỳ” hoặc “khoảng 2 năm”.
5

한국에서 무엇을 배우고 싶은가요? (Bạn muốn học gì khi đến Hàn Quốc?)

Những kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm mà bạn mong muốn học tập tại Hàn Quốc như văn hóa, phong cách làm việc, ngành nghề, khoa học…
6

어떤 목적으로 유학했나요? (Bạn đi du học vì mục đích gì?)

Những mục đích và động lực của bạn khi quyết định đi du học tại Hàn Quốc. Thể hiện mong muốn học tập và phát triển bản thân, hoặc mong muốn trải nghiệm và khám phá văn hóa mới.
7

학교 수업 외에 어떤 활동을 할 예정입니까? (Bạn dự định tham gia những hoạt động gì ngoài lớp học?)

Hiểu thêm về những hoạt động mà bạn có ý định tham gia để phát triển kỹ năng cộng đồng và trải nghiệm tại Hàn Quốc.
8

한국에서 살면서 몇 개의 언어를 배우고 싶습니까? (Bạn muốn học bao nhiêu ngôn ngữ khi sống tại Hàn Quốc?)

Nêu rõ số ngôn ngữ mà bạn muốn học và lý do vì sao bạn chọn những ngôn ngữ đó.

 

5. Những câu hỏi về kế hoạch học tập tại Hàn Quốc

5.1 한국에서 무엇을 공부할 예정입니까? (Bạn dự định học ngành gì khi sang Hàn Quốc?)

Khi được hỏi về kế hoạch học tập tại Hàn Quốc, bạn phải list danh sách các câu trả lời thật sự chính xác và thuyết phục. Đầu tiên, hãy liệt kê ra những ngành học mà bạn đang quan tâm hoặc đã có kế hoạch học ở Việt Nam. Tiếp theo, tìm hiểu thêm về các ngành này tại Hàn Quốc và lựa chọn một ngành mà bạn cảm thấy phù hợp nhất.
Hơn thế, bạn có thể giải thích lý do vì sao bạn quan tâm đến ngành đó và những kỹ năng mà bạn sẽ học được từ ngành đó. Nếu bạn có kinh nghiệm hoặc kiến thức liên quan đến ngành học này, hãy chia sẻ để thể hiện khả năng và đam mê của mình.

5.2 졸업 후 당신의 의도는 무엇입니까? (Dự định của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?)

Đây là một câu hỏi rất quan trọng trong phỏng vấn, vì nhà tuyển dụng sẽ muốn biết bạn có mục tiêu và kế hoạch cho tương lai hay không. Câu hỏi này bạn chắc chẳn phải chuẩn bị cho mình một câu trả lời trước không những ở các cuộc phỏng vấn bằng tiếng Hàn.
Nếu bạn dự định ở lại Hàn Quốc làm việc, giải thích vì sao bạn muốn làm việc ở Hàn Quốc và những lợi ích mà bạn sẽ đem lại cho công ty. Nếu bạn muốn về Việt Nam làm việc, đề cập đến những kỹ năng và kinh nghiệm mà bạn đã học được tại Hàn Quốc và sẽ áp dụng vào công việc tại Việt Nam.

5.3 한국에 머물거나 베트남에서 일하고 싶다? (Bạn muốn ở lại Hàn Quốc hay về Việt Nam làm việc?)

Để trả lời câu hỏi này, bạn cần phải biết rõ mục tiêu của mình và những gì mà bạn muốn đạt được trong tương lai. Đồng thời, bạn cũng cần phải nghiên cứu về điều kiện sống và làm việc ở cả hai nước để có thể đưa ra sự lựa chọn đúng đắn.
Nó mang tính chất lâu dài và định hướng đào tạo của công ty cũng như sẽ làm ảnh hưởng đến các vị trí khác của công ty. Do đó, cần phải đưa ra quyết định sáng suốt để tránh khó nhìn mặt nhau sau này.

VI. Các từ vựng bạn cần lưu ý khi phỏng vấn việc làm tiếng Hàn

Trong quá trình phỏng vấn bằng tiếng Hàn, bạn cũng nên nỏ túi các từ vựng và cụm từ liên quan đến ngành nghề và công việc của mình. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết trong các lĩnh vực thông dụng:

1. Bộ từ vựng về chuyên ngành marketing

  • 마케팅 (marketing)
  • 상품 (sản phẩm)
  • 고객 (khách hàng)
  • 시장 조사 (nghiên cứu thị trường)
  • 광고 (quảng cáo)
  • 판매 (bán hàng)
  • 수입 (thu nhập)
  • 경쟁 (cạnh tranh)
  • 마케팅 전략 (chiến lược marketing)
  • 브랜드 (thương hiệu)

2. Bộ từ vựng về chuyên ngành giáo dục

  • 교육 (giáo dục)
  • 학생 (học sinh)
  • 교사 (giáo viên)
  • 교육 방법 (phương pháp giảng dạy)
  • 수업 (buổi học)
  • 진로 (lộ trình nghề nghiệp)
  • 성적 (điểm số)
  • 과목 (môn học)
  • 대학교 (đại học)- 고등학교 (trung học)

3. Bộ từ vựng phỏng vấn tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh

  • 경영 (kinh doanh)
  • 기업 (doanh nghiệp)
  • 재무 (tài chính)
  • 투자 (đầu tư)
  • 이익 (lợi nhuận)
  • 금융 (tài chính – ngân hàng)
  • 계약 (hợp đồng)
  • 소비자 (người tiêu dùng)
  • 경제 (kinh tế)
  • 성장 (tăng trưởng)

4. Bộ từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành logistic

  • 물류 (logistic)
  • 운송 (vận chuyển)
  • 창고 (kho hàng)
  • 재고 (hàng tồn kho)
  • 배송 (giao hàng)
  • 물품 (hàng hoá)
  • 공급망 (chuỗi cung ứng)
  • 물류 업체 (công ty logistic)
  • 해상 운송 (vận chuyển biển)
  • 항공 운송 (vận chuyển hàng không)

Chúng tôi hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi phỏng vấn việc làm bằng tiếng Hàn. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chuẩn bị các cụm từ khác và câu hỏi thường gặp trong quá trình phỏng vấn để trả lời một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Trong quá trình phỏng vấn bằng tiếng Hàn, ngoài kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn, việc hiểu rõ về câu hỏi và biết cách trả lời một cách thích hợp là rất quan trọng. Hy vọng với những thông tin và kinh nghiệm được chia sẻ ở trên, bạn có thể tự tin hơn khi phỏng vấn và thành công trong việc tìm kiếm việc làm tại Hàn Quốc. Chúc bạn may mắn!

Đánh giá bài viết này

Tác giả

Viết một bình luận