Mã ngạch viên chức là gì? Sự khác biệt giữa ngạch và mã ngạch

Mã ngạch viên chức là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công chức và nhân sự ở Việt Nam. Nhưng đối với những người mới vào nghề thì chắc hẳn thuật ngữ này còn khá lạ lẫm. Trong bài viết này, cùng Vieclamgiaoduc giải đáp các thắc mắc về ngạch và mã ngạch viên chức cũng như cấu trúc và ý nghĩa của các chữ số trong mã ngạch.

ngach va ma ngach vien chuc

Mã ngạch viên chức là gì? Sự khác biệt giữa ngạch và mã ngạch – Nguồn ảnh: Pxhere

I. Khái niệm về ngạch và mã ngạch viên chức

Ngạch viên chức là gì?

Ngạch viên chức là một hệ thống phân loại các vị trí công việc trong các cơ quan, đơn vị thuộc hệ thống hành chính nhà nước. Các vị trí này được phân chia theo đặc điểm công việc, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và năng lực của mỗi người. Theo đó, ngạch viên chức được chia thành nhiều nhóm, mỗi nhóm lại có nhiều bậc lương khác nhau.

Ngạch viên chức có vai trò quan trọng trong việc quản lý và đánh giá nhân viên công chức. Nó là cơ sở để xếp lương, đánh giá kết quả công việc, đào tạo và phát triển năng lực của nhân viên.

Mã ngạch viên chức là gì?

Mã ngạch viên chức là một dãy số hoặc chữ cái được sử dụng để định danh cho từng vị trí công việc trong hệ thống ngạch viên chức. Mỗi mã ngạch sẽ có một ý nghĩa và chức năng riêng, từ đó giúp quản lý và theo dõi các vị trí công việc hiệu quả hơn.

Sự khác biệt giữa ngạch và mã ngạch

Ngạch và mã ngạch là hai thuật ngữ liên quan tới nhau nhưng có nhiều điểm khác biệt:

Khái niệm
Ngạch
Mã ngạch
Chức năng
Hệ thống phân loại các vị trí công việc
Dãy số hoặc chữ cái định danh cho từng vị trí công việc
Xếp lương, đánh giá kết quả công việc, phát triển năng lực
Định danh cho từng vị trí công việc, giúp quản lý và theo dõi hiệu quả
Số lượng
Hàng trăm ngạch khác nhau
Mỗi ngạch có một mã riêng

 

II. Cấu trúc và ý nghĩa các chữ số trong mã ngạch

1. Cấu trúc 6 chữ số

Về cơ bản, mã ngạch viên chức được cấu tạo bởi sáu chữ số, mỗi chữ số có ý nghĩa riêng. Tuy nhiên, đối với một số ngạch, có thể chỉ sử dụng 5 chữ số và bỏ qua chữ số cuối cùng.

Cấu trúc 6 chữ số của mã ngạch như sau:

  • Chữ số đầu tiên: Chỉ số ngạch
  • Hai chữ số tiếp theo: Nhóm ngạch
  • Chữ số tiếp theo: Bậc ngạch
  • Hai chữ số cuối cùng: Ký hiệu đơn vị hành chính (nếu có).

2. Ý nghĩa từng nhóm chữ số trong mã

Chỉ số ngạch: Chỉ số này biểu thị độ lớn của ngạch. Số càng lớn thì ngạch càng cao và đòi hỏi trình độ, kinh nghiệm làm việc càng cao.

Nhóm ngạch: Biểu thị nhóm ngạch mà mã này thuộc về, gồm 11 nhóm ngạch khác nhau bao gồm:

  • Nhóm A: Ngạch công chức chuyên môn
  • Nhóm B: Ngạch công chức giáo dục
  • Nhóm C: Ngạch công chức khoa học và phát triển
  • Nhóm D: Ngạch công chức kỹ thuật
  • Nhóm E: Ngạch công chức y tế
  • Nhóm F: Ngạch công chức biên chế đặc biệt
  • Nhóm G: Ngạch công chức quân đội
  • Nhóm H: Ngạch công chức an ninh – trật tự
  • Nhóm K: Ngạch công chức địa chính – xây dựng
  • Nhóm L: Ngạch công chức tài chính – kế toán
  • Nhóm M: Ngạch công chức hành chính sự nghiệp

Bậc ngạch: Đại diện cho một cấp độ lương, được tính theo thang lương cơ sở của từng nhóm ngạch. Số càng cao thì mức lương càng cao.

Ký hiệu đơn vị hành chính (nếu có): Đại diện cho đơn vị hành chính nơi công tác của người đang làm việc.

III. Bảng ngạch và mã ngạch viên chức mới nhất

Để hiểu rõ hơn về mã ngạch viên chức, trước hết chúng ta hãy cùng tìm hiểu bảng ngạch và mã ngạch viên chức mới nhất.

Bảng ngạch là một bảng liệt kê các ngạch công chức và các bậc lương của từng ngạch. Việc sắp xếp các ngạch và bậc lương trong bảng ngạch được căn cứ theo đặc điểm chung của các công việc và khả năng làm việc. Bảng ngạch có vai trò quan trọng trong việc xác định lương và các chính sách về công chức.

Các loại ngạch công chức từ cao xuống thấp

Có nhiều loại ngạch công chức từ cao xuống thấp, tùy thuộc vào vị trí và trình độ của viên chức. Dưới đây là danh sách các loại ngạch công chức theo thứ tự từ cao xuống thấp:

1. Ngạch viên chức chuyên ngành tương đương với ngạch chuyên viên cao cấp

  • Có thể coi là loại ngạch cao nhất trong hệ thống công chức. Các viên chức ở ngạch này thường có trình độ cao, có khả năng lãnh đạo và quản lý các đơn vị trong hệ thống công chức.

2. Ngạch viên chức chuyên ngành tương đương với ngạch chuyên viên chính

  • Tiếp theo là loại ngạch đứng thứ hai trong hệ thống công chức. Các viên chức ở ngạch này có trình độ cao, có khả năng chủ động trong công việc và được tín nhiệm.

3. Viên chức chuyên ngành tương đương với ngạch chuyên viên

  • Các viên chức ở ngạch này có trình độ tương đối cao và là những chuyên gia trong lĩnh vực của mình. Thông thường, những viên chức ở ngạch này là nhân viên của các bộ phận quản lý trong công ty và được tham gia nhiều dự án.

4. Ngạch viên chức chuyên ngành tương đương với ngạch cán sự

  • Đây là loại ngạch đứng thứ tư trong hệ thống công chức. Các viên chức ở ngạch này có trình độ tương đối và thường đảm nhiệm các vị trí cơ bản tại đơn vị.

5. Ngạch nhân viên

  • Cuối cùng, bậc thấp nhất chính là ngạch nhân viên . Các viên chức ở ngạch này chủ yếu thực hiện các công việc văn phòng và công việc hỗ trợ cho các cấp trên. Cũng có thể, đây là các ngạch dành cho các nhân sự mới và kinh nghiệm còn non nớt trong công ty.

IV. Danh mục các mã ngạch viên chức theo ngành, lĩnh vực

Như đã đề cập ở trên, mã ngạch viên chức được sử dụng để phân loại các viên chức theo từng ngành, lĩnh vực. Dưới đây là danh sách các mã ngạch theo từng ngành, lĩnh vực:

Mã ngạch theo từng ngành, lĩnh vực

Ngành giáo dục và đào tạo:

  • Mã ngạch 191: Giáo viên mầm non
  • Mã ngạch 192: Giáo viên tiểu học
  • Mã ngạch 193: Giáo viên trung học cơ sở
  • Mã ngạch 194: Giáo viên trung học phổ thông
  • Mã ngạch 195: Giáo viên đào tạo nghề
  • Mã ngạch 196: Giáo viên giảng dạy các bậc cao học
  • Mã ngạch 197: Giáo viên giảng dạy các bậc đại học

Ngành y tế:

  • Mã ngạch 201: Bác sĩ chuyên khoa
  • Mã ngạch 202: Bác sĩ đa khoa
  • Mã ngạch 203: Y sĩ
  • Mã ngạch 204: Điều dưỡng viên
  • Mã ngạch 205: Dược sĩ
  • Mã ngạch 206: Kỹ thuật viên y tế

Ngành công nghệ thông tin:

  • Mã ngạch 301: Chuyên viên tin học
  • Mã ngạch 302: Kỹ sư công nghệ thông tin
  • Mã ngạch 303: Quản lý hệ thống máy tính
  • Mã ngạch 304: Lập trình viên
  • Mã ngạch 305: Nhân viên kỹ thuật máy vi tính

Ngành tài chính – kế toán:

  • Mã ngạch 401: Chuyên viên tài chính
  • Mã ngạch 402: Kiểm toán viên
  • Mã ngạch 403: Kế toán trưởng
  • Mã ngạch 404: Kế toán viên
  • Ngành ngoại giao – đại sứ quán:
  • Mã ngạch 501: Nhân viên ngoại giao
  • Mã ngạch 502: Thư ký lãnh sự
  • Mã ngạch 503: Đại sứ – lãnh sự

Ngành luật:

  • Mã ngạch 601: Luật sư
  • Mã ngạch 602: Kiểm sát viên
  • Mã ngạch 603: Phó kiểm sát viên

Ngành văn hóa – thông tin:

  • Mã ngạch 701: Biên tập viên
  • Mã ngạch 702: Tiếp viên hàng không
  • Mã ngạch 703: Hướng dẫn viên du lịch

Ngành xây dựng:

  • Mã ngạch 801: Kiến trúc sư
  • Mã ngạch 802: Kỹ sư xây dựng

Như vậy, tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể, viên chức sẽ được cấp mã ngạch 2 chữ số đầu khác nhau. Việc xác định đúng mã ngành, nghề sẽ giúp phân loại viên chức một cách khoa học, chính xác.

V. Cách xác định mã ngạch cho viên chức

Không chỉ các cán bộ cấp cao nắm rõ các mã ngạch cho viên chức, mà các nhân viên cần phải biết để xác định vị trí của mình. Theo như các yếu tố dưới đây, bạn có thể tự phân tích cho bản thân.

Căn cứ vào vị trí việc làm

Yếu tố đầu tiên được phân loại chính là việc làm, các ngành nghề khác nhau. Dựa vào mã ngạch cho viên chức, cơ quan quản lý cần căn cứ vào vị trí việc làm cụ thể của viên chức đó để:

  • Viên chức giữ vị trí lãnh đạo, quản lý cấp cao như Giám đốc Sở, Trưởng phòng sẽ được xếp ngạch chuyên viên cao cấp hoặc tương đương.
  • Viên chức giữ vị trí phó giám đốc, phó trưởng phòng sẽ được xếp ngạch chuyên viên chính hoặc tương đương.
  • Viên chức làm công tác chuyên môn nghiệp vụ sẽ được xếp ngạch chuyên viên hoặc tương đương.
  • Viên chức làm công tác hỗ trợ, văn thư, kế toán sẽ được xếp ngạch cán sự hoặc tương đương.
  • Viên chức làm nhân viên, lao công sẽ được xếp ngạch nhân viên.

Vì vậy, vị trí việc làm càng cao, phức tạp thì mã ngạch càng cao. Điều này phản ánh đúng trách nhiệm, quyền hạn của từng viên chức trong hệ thống công chức.

Căn cứ vào trình độ chuyên môn

Phản ánh qua các mã ngạch cho viên chức, các nhân viên còn thể hiện trình độ chuyên môn khác nhau. Cụ thể:

  • Viên chức có trình độ tiến sĩ sẽ được xếp ngạch tương đương chuyên viên cao cấp.
  • Viên chức có trình độ thạc sĩ sẽ được xếp ngạch tương đương chuyên viên chính.
  • Viên chức có trình độ đại học sẽ được xếp ngạch tương đương chuyên viên.
  • Viên chức có trình độ cao đẳng, trung cấp sẽ được xếp ngạch cán sự.

Do đó, viên chức càng có trình độ chuyên môn cao thì sẽ được xếp vào những ngạch cao hơn và được cấp mã ngạch phù hợp. Điều này thể hiện sự ghi nhận và đãi ngộ xứng đáng đối với trình độ chuyên môn của viên chức.

Tham khảo danh mục mã ngạch

Khi xác định mã ngạch viên chức, cơ quan quản lý cần căn cứ vào các văn bản quy định chi tiết về danh mục ngạch và mã ngạch viên chức do Nhà nước ban hành.

Các văn bản chi tiết cần tham khảo bao gồm:

  • Nghị định số 204/2004/NĐ-CP quy định về chức danh, số lượng, mã số và tiêu chuẩn ngạch công chức.
  • Nghị định số 92/2009/NĐ-CP về chức danh, số lượng, mã số và tiêu chuẩn ngạch viên chức chuyên ngành.
  • Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BNV-BTC hướng dẫn xếp ngạch viên chức.
  • Các thông tư khác của Bộ Nội vụ hướng dẫn cụ thể về ngạch, mã ngạch.

Việc tham khảo kỹ các văn bản trên sẽ giúp việc xác định mã ngạch cho viên chức được chính xác, tránh sai sót.

VI. Vai trò và ý nghĩa của mã ngạch

Dựa vào mã ngạch, các công ty nhà nước có thể lên một kế hoạch chi tiết cho vấn đề nhân sự như:

Phân loại viên chức

Mã ngạch giúp phân loại viên chức một cách khoa học, rõ ràng. Cụ thể:

  • Phân loại theo ngành nghề: y tế, giáo dục, văn hóa…
  • Phân loại theo trình độ chuyên môn: tiến sĩ, thạc sĩ, đại học…
  • Phân loại theo vị trí việc làm: giáo viên, bác sĩ, kỹ sư…
  • Phân loại theo cấp bậc: hạng 3, hạng 2, hạng 1…

Nhờ đó, việc quản lý và sử dụng viên chức trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn. Ngoài ra, đây cũng là động lực để các cán bộ, viên chức phấn đấu làm tốt vị trí của mình hơn để có thể tăng hạng cấp bậc.

Xác định mức lương

Mã ngạch còn là căn cứ quan trọng để xác định mức lương của viên chức. Các yếu tố sau đây có thể ảnh hưởng bởi mã ngạch như:

  • Ngạch càng cao thì mức lương càng cao.
  • Cùng một ngạch nhưng cấp bậc càng cao thì mức lương càng cao.
  • Mã ngạch càng cao thì hệ số lương càng lớn.

Do đó, mã ngạch đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong chế độ tiền lương đối với viên chức.

Quy hoạch và sử dụng viên chức

Trên cơ sở mã ngạch viên chức, cơ quan quản lý có thể dễ dàng xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng và đề bạt, bổ nhiệm viên chức.

Ví dụ: Viên chức có mã ngạch thấp có thể được đào tạo nâng cao trình độ để thăng ngạch. Viên chức mã ngạch cao có thể được bổ nhiệm vào những vị trí quan trọng hơn.

Như vậy, mã ngạch viên chức là công cụ quan trọng để phân loại, nhận diện vị trí việc làm và cấp bậc của viên chức. Mã ngạch giúp xác định đúng lương, phụ cấp và là căn cứ để đào tạo, bổ nhiệm, quy hoạch viên chức. Để xác định đúng mã ngạch, cơ quan quản lý cần căn cứ vào các yếu tố: vị trí việc làm, trình độ chuyên môn và tham khảo kỹ các văn bản quy định về ngạch, mã ngạch viên chức.

5/5 - (1 bình chọn)

Tác giả

Viết một bình luận