Viên chức là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong hệ thống chính trị và hành chính, nhưng nhiều người có thể vẫn cảm thấy mơ hồ về ý nghĩa chính xác của nó. Trong bối cảnh một xã hội vận hành bởi các cơ quan chính phủ và tổ chức quản lý công quyền, vai trò của viên chức trở nên quan trọng và không thể bỏ qua. Hãy cùng “Phân loại viên chức” và những trách nhiệm quan trọng mà họ đảm nhiệm trong xã hội ngày nay.
Các cách phân loại Viên chức hiện nay theo quy định pháp luật
Nội Dung Bài Viết
Viên chức là gì?
Viên chức là một khái niệm thường được sử dụng để ám chỉ những người làm việc trong ngành công quyền, chính trị hoặc quản lý công việc cho các tổ chức của chính phủ hoặc quốc gia. Cụ thể, viên chức là những người được tuyển dụng và làm việc cho chính phủ hoặc các cơ quan quản lý công quyền, và họ thường phải tuân theo các quy tắc và quy định chính phủ để thực hiện các nhiệm vụ và trách nhiệm của họ.
Vai trò của viên chức bao gồm:
- Thực hiện, hỗ trợ thúc đẩy chính sách và quyết định của chính phủ
- Duy trì tính bảo mật và hiệu quả của hệ thống quản lý công việc
- Cung cấp các dịch vụ và ứng dụng cho cộng đồng và công chúng.
Viên chức có thể làm việc ở nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, giáo dục, quốc phòng, tài chính, và nhiều lĩnh vực khác, tùy thuộc vào ngành công quyền mà họ phục vụ.
Cách phân loại viên chức
Viên chức có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, hai trong các phân loại viên chức phổ biến là theo chức trách, nhiệm vụ và theo trình độ đào tạo.
Theo chức trách, nhiệm vụ
- Viên chức lãnh đạo: Đây là những viên chức nắm giữ các vị trí lãnh đạo và quản lý trong cơ quan hoặc tổ chức. Họ chịu trách nhiệm ra quyết định, định hình chính sách, và hướng dẫn các nhân viên khác.
- Viên chức thực thi: Viên chức thực thi chịu trách nhiệm thực hiện chính sách và quyết định được đưa ra bởi viên chức lãnh đạo. Họ là người thực hiện công việc hàng ngày để đảm bảo rằng mục tiêu và nhiệm vụ được hoàn thành.
- Viên chức chuyên môn: Các viên chức chuyên môn có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể như y tế, pháp luật, kỹ thuật, giáo dục, v.v. Họ thường đóng vai trò tư vấn và cung cấp kiến thức chuyên sâu.
Theo trình độ đào tạo
- Viên chức có trình độ đại học: Những viên chức này đã hoàn thành các khóa học đại học và thường có kiến thức và kỹ năng cơ bản để thực hiện công việc của họ. Đây có thể là viên chức lãnh đạo hoặc viên chức thực thi với trình độ đại học.
- Viên chức có trình độ sau đại học: Đây là những viên chức đã tiếp tục học hỏi sau khi hoàn thành bằng đại học. Họ có trình độ cao cấp, chẳng hạn như thạc sĩ, tiến sĩ hoặc các chứng chỉ chuyên sâu trong lĩnh vực cụ thể.
- Viên chức không có trình độ đại học: Một số viên chức có thể làm việc mà không cần có bằng đại học hoặc sau đại học, thường là các viên chức ở trình độ Cao đẳng, trung cấp,…Điều này thường áp dụng cho các công việc kỹ thuật hoặc thủ công cụ thể mà yêu cầu kỹ năng thực hành hơn là trình độ học vấn.
Phân loại viên chức theo những tiêu chí này giúp tổ chức và hệ thống chính phủ hiểu rõ hơn về đội ngũ viên chức của mình và có thể tận dụng mạnh mẽ những nguồn lực và kỹ năng khác nhau để đảm bảo sự vận hành hiệu quả và công bằng.
Điều kiện và yêu cầu để trở thành viên chức
Để trở thành viên chức tại Việt Nam, bạn cần tuân theo các điều kiện và yêu cầu sau:
- Quốc tịch và độ tuổi: Bạn cần là công dân Việt Nam và đạt độ tuổi tối thiểu quy định, thường là từ 18 đến 35 tuổi, tùy theo từng vị trí và cơ quan tuyển dụng.
- Trình độ học vấn: Đối với các vị trí viên chức, trình độ đại học là tiêu chuẩn tối thiểu. Một số vị trí chuyên sâu hoặc cao cấp có thể yêu cầu trình độ sau đại học, thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
- Sức khỏe: Bạn phải đảm bảo sức khỏe phù hợp để thực hiện nhiệm vụ công việc một cách hiệu quả. Thường có một quá trình kiểm tra y tế trong quá trình tuyển dụng.
- Khả năng học tập và phát triển nghề nghiệp: Có khả năng học tập liên tục và phát triển nghề nghiệp, đặc biệt là khi công việc yêu cầu kiến thức và kỹ năng cập nhật liên tục.
- Kỹ năng và kiến thức cụ thể: Tùy theo vị trí công việc, bạn cần phải có các kỹ năng và kiến thức cụ thể liên quan đến lĩnh vực bạn muốn làm việc.
- Xét tuyển và phỏng vấn: Quá trình tuyển dụng viên chức ở Việt Nam thưởng bao gồm thi tuyển hoặc phỏng vấn để đánh giá kỹ năng và năng lực của ứng viên.
- Lý lịch trong sạch: Bạn không được bị kỷ luật hoặc có tiền án về các vi phạm pháp luật nghiêm trọng.
- Tư duy đạo đức: Có đạo đức trong hành vi, làm việc trung thực và trách nhiệm là điểm quan trọng khi trở thành viên chức.
Quyền và nghĩa vụ của viên chức
Quy định về lương của các loại viên chức
Quy định về lương của viên chức thường được quyết định bởi tổ chức hoặc chính phủ tuyển dụng, và nó có thể thay đổi tùy theo cấp bậc và lĩnh vực công việc. Một số quy định chung bao gồm:
- Lương cơ bản và bậc lương: Lương của viên chức ở Việt Nam dựa trên hệ thống bậc lương, với mỗi bậc tương ứng với một mức lương cơ bản cố định. Các bậc lương thường được xác định dựa trên cấp bậc, trình độ đào tạo, và kinh nghiệm làm việc.
- Phụ cấp và trợ cấp: Ngoài lương cơ bản, viên chức có thể nhận các khoản phụ cấp và trợ cấp tùy theo các điều kiện đặc biệt. Ví dụ, phụ cấp gia đình dành cho viên chức có người thân phụ thuộc, phụ cấp ăn trưa, trợ cấp làm việc trong điều kiện đặc biệt như vùng sâu, vùng xa, v.v.
- Thưởng và tăng lương: Thưởng và tăng lương được xét xử dựa trên hiệu suất công việc và thời gian làm việc của viên chức. Các quy định cụ thể về thưởng và tăng lương có thể thay đổi tùy theo tổ chức và ngành công việc.
- Chế độ bảo hiểm và phúc lợi: Viên chức thường được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các quyền lợi phúc lợi khác theo quy định của pháp luật.
- Thời gian nghỉ phép: Viên chức được quyền nghỉ phép hàng năm theo quy định. Thời gian nghỉ phép thường tăng theo số năm làm việc.
- Bảo hiểm tai nạn lao động: Viên chức cũng được bảo hiểm tai nạn lao động theo quy định của pháp luật.
- Lương hưu và hỗ trợ xã hội: Khi viên chức nghỉ hưu, họ có quyền nhận lương hưu hoặc hỗ trợ xã hội tùy theo điều kiện đặc biệt và quy định của pháp luật.
Lưu ý rằng các quy định về lương của viên chức tại Việt Nam có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng cơ quan, tổ chức hoặc ngành công việc cụ thể.
Quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của viên chức
Các nghĩa vụ và trách nhiệm của viên chức tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong Luật Viên chức 2010 và các văn bản hướng dẫn, quy chế, và quy định của từng cơ quan và tổ chức tuyển dụng. Dưới đây là một tóm tắt của những nghĩa vụ và trách nhiệm quan trọng của viên chức tại Việt Nam:
Nghĩa vụ chung của viên chức:
- Chấp hành đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng Cộng sản Việt Nam và pháp luật của Nhà nước.
- Có nếp sống lành mạnh, trung thực, cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
- Có ý thức tổ chức kỷ luật và trách nhiệm trong hoạt động nghề nghiệp.
- Bảo vệ bí mật nhà nước; giữ gìn và bảo vệ của công, sử dụng hiệu quả tiết kiệm tài sản được giao.
- Tu dưỡng, rèn luyện đạo đức nghề nghiệp, thực hiện quy tắc ứng xử của viên chức.
Nghĩa vụ của viên chức trong hoạt động nghề nghiệp:
- Thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ được giao đảm bảo yêu cầu về thời gian và chất lượng.
- Phối hợp tốt với đồng nghiệp trong thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ.
- Chấp hành sự phân công công tác của người có thẩm quyền.
- Thường xuyên học tập nâng cao trình độ, kỹ năng chuyên môn, nghiệp vụ.
- Khi phục vụ nhân dân, viên chức phải tuân thủ các quy định về đạo đức nghề nghiệp.
- Chịu trách nhiệm về việc thực hiện hoạt động nghề nghiệp.
- Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Nghĩa vụ của viên chức quản lý:
- Chỉ đạo và tổ chức thực hiện các nhiệm vụ của đơn vị theo đúng chức trách, thẩm quyền được giao.
- Thực hiện dân chủ, giữ gìn sự đoàn kết, đạo đức nghề nghiệp trong đơn vị được giao quản lý, phụ trách.
- Chịu trách nhiệm hoặc liên đới chịu trách nhiệm về việc thực hiện hoạt động nghề nghiệp của viên chức thuộc quyền quản lý, phụ trách.
- Xây dựng và phát triển nguồn nhân lực; quản lý, sử dụng có hiệu quả cơ sở vật chất, tài chính trong đơn vị được giao quản lý, phụ trách.
- Tổ chức thực hiện các biện pháp phòng, chống tham nhũng và thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong đơn vị được giao quản lý, phụ trách.
Thông tin và hướng dẫn đánh giá, xếp loại viên chức hàng tháng
Quy định đánh giá – xếp loại viên chức
Quy định đánh giá và xếp loại viên chức tại Việt Nam bao gồm việc đánh giá theo các tiêu chí như hiệu suất làm việc, đạo đức nghề nghiệp, trình độ đào tạo, và kỹ năng chuyên môn. Đánh giá thường diễn ra định kỳ hàng năm hoặc theo quy định của cơ quan quản lý, và kết quả có thể ảnh hưởng đến quyền lợi và phát triển nghề nghiệp của viên chức.
Mẫu phiếu đánh giá viên chức
Căn cứ tại điểm a khoản 1 và điểm a khoản 2 Điều 19 Nghị định 90/2020/NĐ-CP có quy định về trình tự, thủ tục đánh giá, xếp loại chất lượng viên chức như sau:
Trình tự, thủ tục đánh giá, xếp loại chất lượng viên chức
1. 1. Đối với viên chức là người đứng đầu và cấp phó của người đứng đầu:
a) Viên chức tự đánh giá, xếp loại chất lượng
Viên chức làm báo cáo tự đánh giá, mức xếp loại kết quả công tác theo chức trách, nhiệm vụ được giao theo mẫu số 03 của Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này;
2. 2. Đối với viên chức không giữ chức vụ quản lý:
a) Viên chức tự đánh giá, xếp loại chất lượng
Viên chức làm báo cáo tự đánh giá kết quả công tác theo nhiệm vụ được giao theo mẫu số 03 của Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này. Và tại Mẫu số 3 của Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP có quy định về phiếu đánh giá, xếp loại chất lượng viên chức như sau:
Theo đó, viên chức tự đánh giá, xếp loại chất lượng theo Mẫu số 03 của Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP. Tải mẫu phiếu đánh giá xếp loại viên chức mới nhất 2023
Bài viết trên cung cấp đầy đủ những thông tin liên quan đến định nghĩa, phân loại viên chức cũng như quyền và nghĩa vụ của vị trí này. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí và vai trò của viên chức.